--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mới đây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mới đây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới đây
+
Most recently, lately
Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi
He was still in good health most recently but is now dead
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
mới đây
:
Most recently, latelyMới đây còn khỏe mà nay đã chết rồiHe was still in good health most recently but is now dead